Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!
Sắp xếp theo:
Thiết bị sự kiện là những thiết bị được sử dụng trong tổ chức sự kiện. Hiện nay, khi nhu cầu về tổ chức sự kiện được đẩy mạnh trên toàn quốc, đặc biệt là những dịp lễ tết, mùa lễ hội, các đơn vị, cá nhân, doanh nghiệp, ngoài việc lên ý tưởng và lựa chọn đơn vị tổ chức sự kiện còn quan tâm nhiều đến các công ty cho thuê thiết bị sự kiện, để đáp ứng được đầy đủ nhu cầu sự kiện đồng thời phù hợp với tính chất của từng sự kiện được diễn ra.
Có thể nói, thiết bị sự kiện khá đa dạng về chủng loại cũng như bao gồm những chức năng riêng biệt. Vậy nên, để có thể biết thêm thông tin chi tiết của những thiết bị cần có trong sự kiện cũng như giá cả của từng thiết bị, Phương Nam Event xin gửi đến quý khách hàng báo giá cho thuê thiết bị sự kiện dưới đây
Phương Nam Event là đơn vị cung cấp thiết bị sự kiện chuyên nghiệp với chi phí hợp lý. Tùy vào tính chất và không gian sự kiện mà quý khách hàng lựa chọn thiết bị sự kiện sao cho phù hợp nhất. Các thiết bị sự kiện Phương Nam Event cung cấp có thể kể đến như: cho thuê màn hình LED, cho thuê âm thanh ánh sáng, cho thuê bàn ghế, cho thuê nhà bạt không gian, cho thuê sân khấu di động,....
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
Bảng giá thuê màn hình led tính theo đơn vị VNĐ/m2/ngày. Những ngày tiếp theo bằng 50% ngày đầu, nếu sự kiện diễn ra dài ngày xin vui lòng liên hệ với nhân viên sự kiện của Phương Nam Event để được tư vấn thêm.
Kích thước sân khấu (Size) | Sân khấu cơ bản trải thảm | Sân khấu thiết kế đặc biệt |
Size < 24m2 | 180,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 350,000-550,000 VNĐ/m2 |
24m2 < Size < 32m2 | 160,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 300,000-450,000 VNĐ/m2 |
32m2 < Size < 60m2 | 150,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 250,000-400,000 VNĐ/m2 |
Size > 60m2 | 140,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 200,000-350,000 VNĐ/m2 |
Lưu ý: Báo giá trên đã bao gồm chi phí nhân công lắp ráp (nhưng chưa bao gồm chi phí vận chuyển) Đối với sân khấu 3D. Giá chỉ mang tính chất tham khảo. Khi có bản thiết kế cụ thể, Phương Nam Event sẽ gởi quý khách một bảng báo giá theo thiết kế của quý khách.
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1.5m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn chữ nhật 0.5m x 2m (60) + khăn (35) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 110,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.2m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.5m (60) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 12k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn chữ nhật 0.8m x 1.5m (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 28k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn chữ nhật " rộng 1m x chiều dài " (m tới) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 125,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
10 | Bàn làm việc văn phòng 0.5m x 1m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
11 | Bàn họp 1m x 2m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn sofa mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 500,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế sofa đơn | đơn(nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1010,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ Bàn ghế sofa mây/ nệm | 2250,000 VNĐ/ Cái | |
5 | Bộ Bàn ghế sofa châu âu | 2800 VNĐ/ Cái | |
6 | Ghế sofa đơn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 550,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1150,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế banquet (lưng tròn) không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 63 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 20,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo thường + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 37 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 30,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo VIP + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 29 cái thì tăng giá lên thêm 2k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn 1.2m (50) + khăn rem tới chân (30) + khăn phủ mặt (10) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 115,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn 1.4m (70) + khăn rem tới chân (40) + khăn phủ mặt (15) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 35k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn 1.5m (120) + khăn rem tới chân (50) + khăn phủ mặt (25) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 230,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 340,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 470,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bộ bàn ghế nhựa lưng tựa (1 bàn bao gồm khăn rem, phủ 1 mặt + 10 ghế) | nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ bàn ghế inox (1 bàn có khăn rem + 10 ghế) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn bar chân inox cao 1.1m đk 0.6m mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 200,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn bar có led | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 730,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế tiffany bạc - vàng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế tiffany bạc - vàng có nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế lưng vuông không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 35,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế lưng vuông + áo trắng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 23k) | 37,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế lưng vuông + áo trắng + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 30 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
4 | Ghế nhựa trắng có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 12,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế nhựa trẻ em không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 6,000 VNĐ/ Cái |
6 | Ghế nhựa trẻ em có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế inox không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn nhựa lùn trẻ em | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế Xuân Hòa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 40 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 28,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế công viên | 560,000 VNĐ/ Cái | |
12 | Ghế gỗ ngoài trời | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 15 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 80,000 VNĐ/ Cái |
13 | Ghế bar mica trắng/ đỏ đen | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 10k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
14 | Ghế bar nệm trắng hở lưng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
15 | Quầy bar đèn led (dài 1.2m, cao 1.2m, ngang 50) | 1700,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m không khăn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m + khăn tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 190,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn đk 0.80m cao 0.75m + khăn tới chân+nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn 0.75m x 1.2m mặt trắng bóng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 280,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế gỗ uốn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 300,000 VNĐ/ Cái |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 6m x sâu 6m | 1 | 36m2 | 4,500,000 | 4,500,000 |
Ngang 6m x sâu 12m | 2 | 72m2 | 3,500,000 | 7,000,000 |
Ngang 6m x sâu 18m | 3 | 108m2 | 3,000,000 | 9,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Đơn giá theo m2 | 144m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 10m x sâu 6m | 1 | 60m2 | 6,500,000 | 5,000,000 |
Ngang 10m x sâu 12m | 2 | 120m2 | 5,500,000 | 11,000,000 |
Ngang 10m x sâu 18m | 3 | 180m2 | 4,500,000 | 13,500,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 240m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 12m x sâu 6m | 1 | 72m2 | 7,000,000 | 7,000,000 |
Ngang 12m x sâu 12m | 2 | 144m2 | 6,000,000 | 12,000,000 |
Ngang 12m x sâu 18m | 3 | 216m2 | 5,000,000 | 15,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 288m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 16m x sâu 6m | 1 | 96m2 | 9,000,000 | 9,000,000 |
Ngang 16m x sâu 12m | 2 | 192m2 | 8,000,000 | 16,000,000 |
Ngang 16m x sâu 18m | 3 | 288m2 | 7,000,000 | 21,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 384m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 20m x sâu 6m | 1 | 120m2 | 10,000,000 | 10,000,000 |
Ngang 20m x sâu 12m | 2 | 240m2 | 9,000,000 | 18,000,000 |
Ngang 20 x sâu 18m | 3 | 360m2 | 8,000,000 | 24,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | Tính m2 | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Xem thêm:
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
Kích thước (m2) | Đơn giá P2.5 | Đơn giá P3.0 | Đơn giá P3.91 |
Size <5m2 | 1.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 |
5m2 < Size < 12m2 | 1.100.000 | 1.000.000 | 900.000 |
12m2 < Size < 24m2 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 |
24m2 < Size < 32m2 | 900.000 | 800.000 | 700.000 |
32m2 < Size < 50m2 | 800.000 | 700.000 | 650.000 |
50m2 < Size < 120m2 | 700.000 | 600.000 | 600.000 |
Bảng giá thuê màn hình led tính theo đơn vị VNĐ/m2/ngày. Những ngày tiếp theo bằng 50% ngày đầu, nếu sự kiện diễn ra dài ngày xin vui lòng liên hệ với nhân viên sự kiện của Phương Nam Event để được tư vấn thêm.
Kích thước sân khấu (Size) | Sân khấu cơ bản trải thảm | Sân khấu thiết kế đặc biệt |
Size < 24m2 | 180,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 350,000-550,000 VNĐ/m2 |
24m2 < Size < 32m2 | 160,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 300,000-450,000 VNĐ/m2 |
32m2 < Size < 60m2 | 150,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 250,000-400,000 VNĐ/m2 |
Size > 60m2 | 140,000 VNĐ/m2 (thảm mới 100%) | 200,000-350,000 VNĐ/m2 |
Lưu ý: Báo giá trên đã bao gồm chi phí nhân công lắp ráp (nhưng chưa bao gồm chi phí vận chuyển) Đối với sân khấu 3D. Giá chỉ mang tính chất tham khảo. Khi có bản thiết kế cụ thể, Phương Nam Event sẽ gởi quý khách một bảng báo giá theo thiết kế của quý khách.
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn chữ nhật 0.5m x 1.5m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn chữ nhật 0.5m x 2m (60) + khăn (35) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 110,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1m (50) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 90,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.2m (55) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 95,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn chữ nhật 0.6m x 1.5m (60) + khăn (30) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 12k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn chữ nhật 0.8m x 1.5m (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 28k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn chữ nhật " rộng 1m x chiều dài " (m tới) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 125,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
10 | Bàn làm việc văn phòng 0.5m x 1m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
11 | Bàn họp 1m x 2m | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn sofa mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 500,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế sofa đơn | đơn(nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 450,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1010,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ Bàn ghế sofa mây/ nệm | 2250,000 VNĐ/ Cái | |
5 | Bộ Bàn ghế sofa châu âu | 2800 VNĐ/ Cái | |
6 | Ghế sofa đơn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 3 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 550,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế sofa dài | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 2 cái thì tăng giá lên thêm 100k) | 1150,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế banquet (lưng tròn) không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 63 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 20,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo thường + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 37 cái thì tăng giá lên thêm 1k) | 30,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế banquet (lưng tròn) + áo VIP + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 29 cái thì tăng giá lên thêm 2k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn 1.2m (50) + khăn rem tới chân (30) + khăn phủ mặt (10) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 25k) | 115,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn 1.4m (70) + khăn rem tới chân (40) + khăn phủ mặt (15) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 35k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn 1.5m (120) + khăn rem tới chân (50) + khăn phủ mặt (25) + line ngang (10) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 230,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 340,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bộ bàn tiệc tròn (bao gồm 1 bàn +10 ghế) có khăn rem, phủ 1 mặt, ghế áo nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới bộ thì tăng giá lên thêm 50k) | 470,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bộ bàn ghế nhựa lưng tựa (1 bàn bao gồm khăn rem, phủ 1 mặt + 10 ghế) | nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 5 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bộ bàn ghế inox (1 bàn có khăn rem + 10 ghế) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 bộ thì tăng giá lên thêm 10k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
5 | Bàn bar chân inox cao 1.1m đk 0.6m mặt kính | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
6 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 200,000 VNĐ/ Cái |
7 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 180,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn bar cao 1.1m đk 0.6m + khăn bo tới chân 2 lớp + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 30k) | 215,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn bar có led | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 730,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế tiffany bạc - vàng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế tiffany bạc - vàng có nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 135,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Ghế lưng vuông không áo | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 35,000 VNĐ/ Cái |
2 | Ghế lưng vuông + áo trắng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 35 cái thì tăng giá lên thêm 23k) | 37,000 VNĐ/ Cái |
3 | Ghế lưng vuông + áo trắng + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 30 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
4 | Ghế nhựa trắng có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 12,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế nhựa trẻ em không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 100 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 6,000 VNĐ/ Cái |
6 | Ghế nhựa trẻ em có tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
7 | Ghế inox không tựa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 75 cái thì tăng giá lên thêm 3k) | 8,000 VNĐ/ Cái |
8 | Bàn nhựa lùn trẻ em | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10m thì tăng giá lên thêm 20k) | 40,000 VNĐ/ Cái |
9 | Bàn vuông 0.8m x 0.8m mặt trắng (80) + khăn (40) | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 50k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
10 | Ghế Xuân Hòa | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 40 cái thì tăng giá lên thêm 8k) | 28,000 VNĐ/ Cái |
11 | Ghế công viên | 560,000 VNĐ/ Cái | |
12 | Ghế gỗ ngoài trời | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 15 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 80,000 VNĐ/ Cái |
13 | Ghế bar mica trắng/ đỏ đen | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 10k) | 100,000 VNĐ/ Cái |
14 | Ghế bar nệm trắng hở lưng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 20k) | 150,000 VNĐ/ Cái |
15 | Quầy bar đèn led (dài 1.2m, cao 1.2m, ngang 50) | 1700,000 VNĐ/ Cái |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ | ĐƠN GIÁ |
1 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m không khăn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 170,000 VNĐ/ Cái |
2 | Bàn tròn đk 0.6m cao 0.75m + khăn tới chân + nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 190,000 VNĐ/ Cái |
3 | Bàn tròn đk 0.80m cao 0.75m + khăn tới chân+nơ | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 10 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 225,000 VNĐ/ Cái |
4 | Bàn 0.75m x 1.2m mặt trắng bóng | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 7 cái thì tăng giá lên thêm 32k) | 280,000 VNĐ/ Cái |
5 | Ghế gỗ uốn | (nếu chỉ thuê 1 hạng mục và số lượng dưới 20 cái thì tăng giá lên thêm 15k) | 300,000 VNĐ/ Cái |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 6m x sâu 6m | 1 | 36m2 | 4,500,000 | 4,500,000 |
Ngang 6m x sâu 12m | 2 | 72m2 | 3,500,000 | 7,000,000 |
Ngang 6m x sâu 18m | 3 | 108m2 | 3,000,000 | 9,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Đơn giá theo m2 | 144m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 10m x sâu 6m | 1 | 60m2 | 6,500,000 | 5,000,000 |
Ngang 10m x sâu 12m | 2 | 120m2 | 5,500,000 | 11,000,000 |
Ngang 10m x sâu 18m | 3 | 180m2 | 4,500,000 | 13,500,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 240m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 12m x sâu 6m | 1 | 72m2 | 7,000,000 | 7,000,000 |
Ngang 12m x sâu 12m | 2 | 144m2 | 6,000,000 | 12,000,000 |
Ngang 12m x sâu 18m | 3 | 216m2 | 5,000,000 | 15,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 288m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 16m x sâu 6m | 1 | 96m2 | 9,000,000 | 9,000,000 |
Ngang 16m x sâu 12m | 2 | 192m2 | 8,000,000 | 16,000,000 |
Ngang 16m x sâu 18m | 3 | 288m2 | 7,000,000 | 21,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | 384m2 trở lên | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
Kích thước | Số gian (khung) | Tổng diện tích | Đơn giá (gian) | Thành tiền (VNĐ) |
Ngang 20m x sâu 6m | 1 | 120m2 | 10,000,000 | 10,000,000 |
Ngang 20m x sâu 12m | 2 | 240m2 | 9,000,000 | 18,000,000 |
Ngang 20 x sâu 18m | 3 | 360m2 | 8,000,000 | 24,000,000 |
Từ 4 gian trở lên | Tính m2 | Tính m2 | 65,000 | 65,000 VNĐ/m2 |
0369.563.739 - Ms. Thu Hà
0365.735.939 - Mr. Tấn Phát
-------------------------------------------------
phuongnamevents@gmail.com